原油
げんゆ [NGUYÊN DU]
◆ căn do
◆ dầu thô; dầu mỏ
私たちは原油の輸送でたくさんのお金を稼いだ
Chúng tôi đã kiếm được rất nhiều tiền từ việc vận chuyển dầu thô
原油の資源権益を分配する
Phân chia khoản lợi nhuận kiếm được từ việc bán tài nguyên dầu thô
原油の安定した需要
Nhu cầu ổn định của dầu thô
原油の安定した供給
Cung cấp ổn định dầu thô
原油および石油製品
Dầu thô và các sản phẩm dầu lửa
海外の原油
Dầu thô của nước ngoài .
Từ đồng nghĩa của 原油
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao