原油流出 (n)
げんゆりゅうしゅつ [NGUYÊN DU LƯU XUẤT]
◆ sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu
原油流出事故
Sự cố dầu loang (tràn dầu)
あの原油流出は、環境上史上最悪のへまだった
sự cố dầu loang (tràn dầu) đó là thất bại thảm hại nhất về môi trường trong lịch sử
原油流出の結果(主語は)危機にさらされている
do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao