原案 (n)
げんあん [NGUYÊN ÁN]
◆ kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thảo
環境報告書原案
dự thảo báo cáo môi trường
閣僚宣言原案
dự thảo tuyên bố của nội các
_年度予算財務原案
Dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính... .
Từ trái nghĩa của 原案
Từ đồng nghĩa của 原案
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao