原料
げんりょう [NGUYÊN LIÊU]
◆ chất liệu
◆ nguyên liệu; thành phần
食品衛生法で禁じられている原料
Thành phần bị cấm theo luật vệ sinh thực phẩm
自然健康食品の新製品に適した原料
Thành phần thích hợp cho dòng sản phẩm mới về thực phẩm dinh dưỡng tự nhiên
刺激を抑える特性のある原料
Nguyên liệu có đặc tính hạn chế kích thích
基本原料
Nguyên liệu cơ bản
化学原料
Nguyên liệu hóa học
チョコレートの原料
Nguyên liệu chế biến sô-cô-la
セメント原料
nguyên liệu xi măng
どこでも入手可能な原料
Nguyên liệu dễ mua
〜には欠かせない原料
Thành phần không thể thiếu trong ~
DNAを傷つける恐れがある化粧品の原料
Thành phần của mỹ phẩm có khả năng gây tổn hại đến đến DNA
Từ trái nghĩa của 原料
Từ đồng nghĩa của 原料
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao