原文 (n, adj-no)
げんぶん [NGUYÊN VĂN]
◆ đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc
原文を確かめる
Xác nhận bản gốc
原文より翻訳の方が優れている
bản dịch nghe hay hơn cả bản gốc
原文の語句を訳語に置き換える
Thay thế một từ hay một cùm từ trong bản gốc thành một từ được dịch ra
原文に忠実な翻訳
Dịch trung thành với bản gốc
原文に近い訳
Dịch sát nghĩa với bản gốc
原文とは少し違う
khác một chút so với bản gốc
原文で(人)の作品を読む
Đọc bản gốc tác phẩm của ai đó
英語の原文から
Từ nguyên văn tiếng Anh
◆ văn chương .
Từ trái nghĩa của 原文
Từ đồng nghĩa của 原文
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao