原形 (n)
げんけい [NGUYÊN HÌNH]
◆ hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu
原形に復す
phục hồi nguyên hình (về hình dáng ban đầu)
その骨とう品は、できる限り原形に近い形で保存されていた
đồ cổ đó đã được gìn giữ gần như nguyên vẹn (gần giống với hình dáng ban đầu)
動詞の原形
hình thức ban đầu của động từ (động từ nguyên) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao