原子量 (n)
げんしりょう [NGUYÊN TỬ LƯỢNG]
◆ Trọng lượng nguyên tử; nguyên tử lượng
相対原子量
Trọng lượng nguyên tử tương đối
国際原子量
Nguyên tử lượng quốc tế
化学的原子量
Trọng lượng nguyên tử hóa học
グラム原子量
Nguyên tử lượng Gram .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao