原子爆弾 (n, adj-no)
げんしばくだん [NGUYÊN TỬ BẠO ĐÀN]
◆ bom nguyên tử
1945年8月6日、アメリカは広島に原子爆弾を投下した。
Vào ngày 6-8-1945 Mỹ ném bom nguyên tử xuống TP.Hiroshimạ .
Từ đồng nghĩa của 原子爆弾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao