原子炉 (n)
げんしろ [NGUYÊN TỬ LÔ]
◆ lò phản ứng hạt nhân
フランス最初の原子炉
lò phản ứng hạt nhân đầu tiên của Pháp
ループ型原子炉
lò phản ứng hạt nhân kiểu kín
はだかの原子炉
lò phản ứng hạt nhân rỗng .
Từ đồng nghĩa của 原子炉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao