原子力庁
げんしりょくちょう [NGUYÊN TỬ LỰC SẢNH]
◆ Cục Năng lượng Nguyên tử
フランス原子力庁
Cục Năng lượng Nguyên tử Pháp
タイ原子力庁
Cục Năng lượng Nguyên tử Thái Lan
インドネシア原子力庁
Cục Năng lượng Nguyên tử Indonexia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao