原子力学 (n)
げんしりきがく [NGUYÊN TỬ LỰC HỌC]
◆ nguyên tử lực học; khoa học nguyên tử; nguyên tử học
欧州原子力学会
Hội các nhà nguyên tử học Châu Âu
日本原子力学会誌
Họp báo nguyên tử học Nhật Bản
国際原子力学会協議会
Hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao