原子力公社
げんしりょくこうしゃ [NGUYÊN TỬ LỰC CÔNG XÃ]
◆ Công ty Năng lượng Nguyên tử
台湾原子力公社
Công ty Năng lượng Nguyên tử Đài Loan
イギリス原子力公社
Công ty Năng lượng Nguyên tử Anh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao