原始的 (adj-na)
げんしてき [NGUYÊN THỦY ĐÍCH]
◆ nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
原始的な活動
hoạt động sơ khai
原始的な科学技術
công nghệ khoa học sơ khai
原始的な宇宙の概念
khái niệm về vũ trụ sơ khai
文化に関しては彼らは原始的であった
về mặt văn hóa họ đều còn rất nguyên thủy (chưa hiểu biết gì) .
Từ đồng nghĩa của 原始的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao