原図 (n)
げんず [NGUYÊN ĐỒ]
◆ bản vẽ gốc
できるだけ原図に近く複写する
Tạo ra bản sao gần giống với bản vẽ gốc nhất có thể
原図に近い
Gần giống với bản vẽ chính thức
正式原図
Bản vẽ gốc chính thức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao