原因
げんいん [NGUYÊN NHÂN]
◆ căn do
◆ căn duyên
◆ ngọn nguồn
◆ nguyên do
◆ nguyên nhân
〜によって認められた原因
nguyên nhân được chấp nhận bởi ~
〜における死傷の大きな原因
nguyên nhân lớn gây tử vong và thương tật xảy ra trong ~
〜が人気のない原因
nguyên nhân không được ưa chuộng
の罹患率上昇の原因(疾患など)
nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật) .
Từ trái nghĩa của 原因
Từ đồng nghĩa của 原因
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao