原動機 (n)
げんどうき [NGUYÊN ĐỘNG KI]
◆ động cơ
原動機付き自転車
Xe đạp gắn động cơ (Xe đạp điện)
風力原動機
Động cơ sức gió
発電用原動機
Động cơ phát điện .
Từ đồng nghĩa của 原動機
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao