原動力 (n)
げんどうりょく [NGUYÊN ĐỘNG LỰC]
◆ Sức mạnh động cơ; nguồn lực thúc đẩy
景気回復への原動力
nguồn lực thúc đẩy giúp tình hình kinh tế hồi phục
改革の原動力
nguồn lực thúc đẩy tiến trình cải cách
〜の発展の原動力
nguồn lực thúc đẩy sự phát triển của~ .
Từ đồng nghĩa của 原動力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao