原則 (n)
げんそく [NGUYÊN TẮC]
◆ nguyên tắc; quy tắc chung
(人に)話をするときの原則
Nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó
〜の最も重大な原則
Nguyên tắc quan trọng nhất của~
100%資本自由化原則
Nguyên tắc tự do hóa 95% tiền vốn
Từ trái nghĩa của 原則
Từ đồng nghĩa của 原則
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao