原作 (n, adj-no)
げんさく [NGUYÊN TÁC]
◆ nguyên bản; nguyên tác; kịch bản
原作に忠実な
trung thành với nguyên tác
原作では男性が演じるように書かれた
nguyên tác này đã được viết để cho nam giới đóng
この物語はボブ・スミスの原作だ
câu chuyện này là nguyên tác của Bob Smith
これはテレビ映画の原作だ
đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình .
Từ đồng nghĩa của 原作
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao