厚生省 (n)
こうせいしょう [HẬU SANH TỈNH]
◆ Bộ y tế và phúc lợi công cộng
厚生省の調べでは
Trong bản điều tra của Bộ y tế và phúc lợi công cộng
厚生省の専門委員会
Hội đồng chuyên môn của Bộ y tế và phúc lợi công cộng
厚生省の諮問機関
Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao