厚生施設 (n)
こうせいしせつ [HẬU SANH THI THIẾT]
◆ trang thiết bị phúc lợi
知的障害者厚生施設
Trang thiết bị phúc lợi cho những người thiểu năng
福祉厚生施設
Trang thiết bị phúc lợi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao