卵巣
らんそう [NOÃN SÀO]
◆ buồng trứng
◆ buồng trứng [động vật học]
卵巣の発達
Sự phát triển của buồng trứng.
医師は、その女性の卵巣の状態を調べた
Bác sĩ đang kiểm tra trạng thái buồng trứng người phụ nữ này.
◆ noãn sào .
Từ trái nghĩa của 卵巣
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao