却下 (n, vs)
きゃっか [KHƯỚC HẠ]
◆ sự loại ra; sự bỏ ra; loại ra; bỏ ra
大学から不合格(却下)通知を受け取る
Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.
彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇(却下)通知を手渡した
Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
◆ sự từ chối; sự không chấp nhận
結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下)
không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ
Từ trái nghĩa của 却下
Từ đồng nghĩa của 却下
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao