却下する (vs)
きゃっか [KHƯỚC HẠ]
◆ loại ra; bỏ ra; bác bỏ; bác; phủi toẹt
私がやってきた作業はすべて、ボスに却下されたので無駄になった
Tất cả những việc mà tôi làm đều vô ích vì bị sếp phủi toẹt
訴えを全面的に却下する
bác bỏ toàn bộ đơn kiện
即座に却下する
Loại ra ngay lập tức
◆ từ chối; không chấp nhận; phản đối
会長が、申請を受理するか却下するかの判断を下した
chủ tịch đã đưa ra quyết định là phản đối hay chấp nhận yêu cầu
アイデアを実現不可能として却下する
Từ chối ý tưởng với lý do là không có khả năng thực hiện
その案件を単なるこじつけだとして却下する
Không chấp nhận vụ án đó với lý do đơn thuần là vì đó là vụ vu cáo.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao