即死 (n, vs, adj-no)
そくし [TỨC TỬ]
◆ sự chết ngay lập tức
頭部への銃弾により彼は即死した
Anh ta đã chết ngay lập tức do viên đạn bắn trúng đầu
弾の当たり所が悪く、彼は即死だった。
Viên đạn bắn vào chỗ hiểm nên anh ấy đã chết ngay. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao