即ち (adv, conj)
すなわち [TỨC]
◆ có nghĩa là
NaHCO3 は重炭酸ソーダ, すなわちいわゆる重曹のことである.
NaHCO3 viết tắt của bi-các-bô-nát ná-tri, hay gọi là thuốc muối.
議会は 2 院, すなわち参議院と衆議院より成る.
Quốc hội gồm 2 viện, nghĩa là hạ nghị viện và thượng nghị viện.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao