危険
きけん [NGUY HIỂM]
◆ biến
◆ sự nguy hiểm; mối nguy hiểm
往来危険
mối nguy hiểm vốn có
一時的危険
mối nguy hiểm tạm thời
インターネットを利用する際付いて回る危険
mối nguy hiểm xung quanh việc sử dụng Internet
◆ nguy hiểm
危険。窓から手を出さないでください
NGUY HIỂM, không được thò tay ra ngoài cửa sổ
危険。工事範囲内立入禁止
Nguy hiểm. Cấm vào khu vực đang thi công
◆ rủi ro .
Từ trái nghĩa của 危険
Từ đồng nghĩa của 危険
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao