危ない (adj-i)
あぶない [NGUY]
◆ nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
あのセールスマンの約束は危ない。
Lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng tin chút nào.
フランス語の最終試験にパスできるかどうか危ない。
Không hiểu tôi có qua được bài thi cuối kỳ môn tiếng Pháp không.
◆ nguy; nguy hiểm; nguy kịch
流れの急な川で泳ぐのは危ない。
Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.
医者は娘が危ない状態を脱したといった。
Bác sĩ nói rằng con gái tôi đã thoát ra khỏi tình trạng nguy hiểm.
彼は危ない。
Ông ấy nguy lắm rồi.
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 危ない
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao