印象 (n, vs)
いんしょう [ẤN TƯỢNG]
◆ ấn tượng
私は彼女にはよい印象を持たなかった。
Tôi mang một ấn tượng không tốt về cô ta.
彼の演説は聴衆の全てに強烈な印象を与えた。
Bài phát biểu của ông ta đã gây một ấn tượng sâu sắc với toàn thể người nghe.
長崎の第一印象はいかがでしたか。
Ấn tượng đầu tiên của bạn về Nagasaki thế nào ?
日本の印象はいかがですか。
Ấn tượng của bạn về Nhật Bản như thế nào ? .
Từ đồng nghĩa của 印象
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao