単純 (adj-na, n)
たんじゅん [ĐƠN THUẦN]
◆ đơn giản
君はこんな単純な問題を解けないのか。
Cậu không thể giải được bài toán đơn giản thế này à?
◆ đơn sơ
◆ sự đơn giản
祖母は、物事がもっと単純だった古き良き昔を懐かしんでいる
Bà mình luôn nhớ về những năm tháng cũ tươi đẻp khi cuộc sống thời đó đơn giản hơn nhiều.
その見方は単純すぎて、現実から懸け離れている。
Quan điểm đó quá đơn giản, rất xa với sự thật. .
Từ trái nghĩa của 単純
Từ đồng nghĩa của 単純
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao