単精度浮動小数点数 (n)
たんせいどふどうしょうすうてんすう [ĐƠN TINH ĐỘ PHÙ ĐỘNG TIỂU SỔ ĐIỂM SỔ]
◆ single precision floating point number
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao