単なる (adj-pn)
たんなる [ĐƠN]
◆ đơn thuần
孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。
Takao à? Cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần thôi (không phải người yêu). .
Từ đồng nghĩa của 単なる
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao