南西 (n, adj-no)
なんせい [NAM TÂY]
◆ Tây Nam
米国の南西部には観光名所が数多くある
Có nhiều danh lam thắng cảnh ở phía Tây Nam của nước Mỹ
パースはオーストラリアの南西部にある町だ
Perth là thành phố nằm ở phía Tây Nam của nước Úc .
Từ trái nghĩa của 南西
Từ đồng nghĩa của 南西
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao