南行 (n)
なんこう [NAM HÀNH]
◆ Đi về phía nam
そのほかの場所では、グレンデール・ブルバードの南行きに、事故による遅れが出ています。
Ở một nơi nào đó về phía Nam của đại lộ Glendale, giao thông đang bị cản trở bởi một vụ tai nạn
1995年度産トヨタトラックに乗ってハイウェイ25号線を南行きに運転していた
Anh ta đang lái chiếc xe tải Toyota sản xuất năm 1995 đi về phía Nam quốc lộ số 25 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao