南端 (n)
なんたん [NAM ĐOAN]
◆ Cực nam; điểm xa nhất về phía nam
米国ニューヨーク市マンハッタン島南端の東半分
Nửa phía Đông của điểm xa nhất về phía nam đảo Manhattan thành phố Newyork- Mỹ .
Từ trái nghĩa của 南端
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao