南海 (n)
なんかい [NAM HẢI]
◆ Biển Nam; Nam hải
南海岸
Bờ biển Nam hải
南海付加体
Phần bồi đắp thêm của biển Nam hải .
Từ đồng nghĩa của 南海
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao