南欧 (n, adj-no)
なんおう [NAM ÂU]
◆ Nam Âu
南欧諸国
Các nước ở Nam Âu
ナポリを本拠とする南欧軍司令部
Bộ tổng tư lệnh Nam Âu đặt ở Napoli .
Từ trái nghĩa của 南欧
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao