南極
なんきょく [NAM CỰC]
◆ cực nam
◆ nam cực
私は南極への航海を祝う曲を依頼されて作った。
Tôi đã sáng tác theo yêu cầu khúc nhạc chào mừng cuộc hành trình đến Nam cực
南極の風がチリの海岸で吹き荒れる
Những luồng gió Nam cực thổi qua bờ biển Chile .
Từ trái nghĩa của 南極
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao