南極観測 (n)
なんきょくかんそく [NAM CỰC QUAN TRẮC]
◆ Thám hiểm Nam cực
南極観測実施責任者評議会
Ủy ban của những người có trách nhiệm thực hiện việc thám hiểm Nam Cực
南極観測支援室
Đoàn cứu trợ thám hiểm Nam Cực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao