南極海 (n)
なんきょくかい [NAM CỰC HẢI]
◆ Biển Nam cực
南極海洋生物資源保存委員会
Ủy ban bảo tồn nguồn sinh vật biển Nam cực
南極海洋生態系および海洋生物資源に関する生物学的研究計画
Kế hoạch nghiên cứu mang tính sinh vật học về nguồn sinh vật biển và hệ sinh thái biển Nam cực .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao