南極大陸 (n)
なんきょくたいりく [NAM CỰC ĐẠI LỤC]
◆ lục địa Nam cực
南極大陸上空のオゾン層
Tầng Ozone nằm trên lục địa Nam cực
そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。
Tôi biết rằng những khối băng khổng lồ từ lục địa Nam cực đang tan chảy, vì vậy mà một số đảo đang dần dần biến mất.
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao