南東 (n, adj-no)
なんとう [NAM ĐÔNG]
◆ Đông Nam
南東からの風が暖かい天候と雨を運んできた
Gió Đông nam đã mang không khí ấm áp và những cơn mưa đến
キューバ南東部におけるコーヒー農園発祥地の景観
Cảnh quan của khu đất trồng cà phê o miền đông nam Cuba .
Từ trái nghĩa của 南東
Từ đồng nghĩa của 南東
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao