南回帰線 (n)
みなみかいきせん [NAM HỒI QUY TUYẾN]
◆ Đông chí tuyến; chí tuyến theo chòm sao Ngưu
Từ trái nghĩa của 南回帰線
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao