南下 (n, vs)
なんか [NAM HẠ]
◆ Đi xuống phía Nam
その後両首脳は相前後して南下してオーストラリアを訪問する予定である
Sau đó, các nhà lãnh đạo hai nước dự định cùng đi xuống phía nam đến thăm nước Úc
連隊は南下し続けた.
Trung đoàn vẫn tiếp tục di chuyển xuống phía Nam .
Từ trái nghĩa của 南下
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao