協 (n-suf)
きょう [HIỆP]
◆ hiệp (hội)
(財)インターネット協会
Hiệp hội Internet
(財)アジア人口・開発協会
Hiệp hội dân số và phát triển Châu Á
(財)アジア研究協
Hiệp hội nghiên cứu Châu Á
(財)ひょうご科学技術協会
Hiệp hội khoa học và kỹ thuật Hyogo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao