協議 (n, vs)
きょうぎ [HIỆP NGHỊ]
◆ hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
〜に関する他の先進国との協議
Hiệp nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~
環境保全に関する協議
Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
核問題に関する多国間協議
Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân
ミサイル問題に関する協議
Hội nghị về vấn đề tên lửa
◆ sự đàm phán; sự thỏa thuận; sự hội đàm; cuộc thảo luận; đàm phán; thỏa thuận; hội đàm; thảo luận; trao đổi
景気刺激に関する協議
Cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế
契約協議
Thỏa thuận hợp đồng
関係者との直接協議
trao đổi trực tiếp với những người có liên quan
経済協議
Đàm phán kinh tế
技術面の協議
trao đổi về mặt kỹ thuật
◆ thương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao