協議する
きょうぎする [HIỆP NGHỊ]
◆ bàn soạn
◆ hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
情勢について協議する
Thảo luận về tình hình
契約の条件について協議する
Thảo luận về điều kiện của bản hợp đồng
国境紛争について協議する
Tranh luận về cuộc tranh chấp biên giới quốc gia
その問題に関して政府と協議する
Thảo luận với chính phủ về vấn đề đó
EUの機構改革について協議する
Thảo luận về cải cách cơ cấu của EU
◆ hội ý
◆ thương lượng
◆ thương thuyết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao