協調 (n, vs)
きょうちょう [HIỆP ĐIỀU]
◆ sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
経済・金融政策の協調
trợ giúp chính sách kinh tế và tài chính
科学・技術分野での競争や協調
cạnh tranh và hợp tác trong khoa học và kỹ thuật
テロ防止の国際協調
hợp tác quốc tế chống lại khủng bố
ヨーロッパの協調
sự trợ giúp của Châu Âu
さまざまな分野での協調
hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau
〜する取り組みにおける協調
cùng nhau giải quyết đối phó với~
Từ trái nghĩa của 協調
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao