協定 (n, vs)
きょうてい [HIỆP ĐỊNH]
◆ hiệp định; hiệp ước
パリ協定
hiệp định Paris
〜間の自由貿易協定
hiệp định tự do thương mại giữa ~
〜のための協定
hiệp định nhằm ~
〜と結んだ協定
hiệp ước ký kết với
〜の使用に関する協定(の可能性)について話し合う
nói chuyện về khả năng ký kết hiệp định liên quan đến việc sử dụng ~
2国間貿易協定
hiệp định thương mại song phương .
Từ đồng nghĩa của 協定
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao