協同 (n)
きょうどう [HIỆP ĐỒNG]
◆ đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
小売商協同チェーン店
dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ
競走よりも協同を推進する
đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau
協同して生産する
cùng nhau sản xuất
消費者協同
người tiêu dùng liên kết với nhau
学校協同
trường học liên kết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao